BẢNG TRA MÀU SẮC THEO NĂM SINH
|
||||
Năm sinh (AL)
|
Mệnh
|
Màu hợp 2
|
Màu hợp 1
|
Màu hợp 3
|
1924, 1925, 1984, 1985
|
Hải Trung Kim
|
Đen, Xanh đậm
|
Vàng đất
|
Trắng, Bach kim
|
1926, 1927, 1986, 1987
|
Lư Trung Hỏa
|
Vàng đất
|
Tím, Xanh
|
Đỏ, Hồng
|
1928, 1929, 1988, 1989
|
Đại Lâm Mộc
|
Đỏ, Hồng
|
Đen, Xanh đậm
|
Tím, Xanh
|
1930, 1931, 1990, 1991
|
Lộ Bàn Thổ
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đỏ, Hồng
|
Vàng đất
|
1932, 1933, 1992, 1993
|
Kiếm Phong Kim
|
Đen, Xanh đậm
|
Vàng đất
|
Trắng, Bach kim
|
1934, 1935, 1994, 1995
|
Sơn Đầu Hỏa
|
Vàng đất
|
Tím, Xanh
|
Đỏ, Hồng
|
1936, 1937, 1996, 1997
|
Giang Hà Thủy
|
Tím, Xanh
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đen, Xanh Đậm
|
1938, 1939, 1998, 1999
|
Thành Đầu Thổ
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đỏ, Hồng
|
Vàng đất
|
1940, 1941, 2000, 2001
|
Bạch Lạp Kim
|
Đen, Xanh đậm
|
Vàng đất
|
Trắng, Bach kim
|
1942, 1943, 2002, 2003
|
Dương Liễu Mộc
|
Đỏ, Hồng
|
Đen, Xanh đậm
|
Tím, Xanh
|
1944, 1945, 2004, 2005
|
Tuyền Trung Thủy
|
Tím, Xanh
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đen, Xanh Đậm
|
1946, 1947, 2006, 2007
|
Ốc Thượng Thổ
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đỏ, Hồng
|
Vàng đất
|
1948, 1949, 2008, 2009
|
Tuýt Lịch Hỏa
|
Vàng đất
|
Tím, Xanh
|
Đỏ, Hồng
|
1950, 1951, 2010, 2011
|
Tòng Bá Mộc
|
Đỏ, Hồng
|
Đen, Xanh đậm
|
Tím, Xanh
|
1952, 1953, 2012, 2013
|
Trường Lưu Thủy
|
Tím, Xanh
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đen, Xanh Đậm
|
1954, 1955, 2014, 2015
|
Sa Trung Kim
|
Đen, Xanh đậm
|
Vàng đất
|
Trắng, Bach kim
|
1956, 1957, 2016, 2017
|
Sơn Hạ Hỏa
|
Vàng đất
|
Tím, Xanh
|
Đỏ, Hồng
|
1958, 1959, 2018, 2019
|
Bình Địa Mộc
|
Đỏ, Hồng
|
Đen, Xanh đậm
|
Tím, Xanh
|
1960, 1961, 2020, 2021
|
Bích Thượng Thổ
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đỏ, Hồng
|
Vàng đất
|
1962, 1963, 2022, 2023
|
Kim Bạch Kim
|
Đen, Xanh đậm
|
Vàng đất
|
Trắng, Bach kim
|
1964, 1965, 2024, 2025
|
Phúc Đăng Hỏa
|
Vàng đất
|
Tím, Xanh
|
Đỏ, Hồng
|
1966, 1967, 2026, 2027
|
Thiên Hà Thủy
|
Tím, Xanh
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đen, Xanh Đậm
|
1968, 1969, 2028, 2029
|
Đại Trach Thổ
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đỏ, Hồng
|
Vàng đất
|
1970, 1971, 2030, 2031
|
Xoa Xuyến Kim
|
Đen, Xanh đậm
|
Vàng đất
|
Trắng, Bach kim
|
1972, 1973, 2032, 2033
|
Tang Đố Mộc
|
Đỏ, Hồng
|
Đen, Xanh đậm
|
Tím, Xanh
|
1974, 1975, 2034, 2035
|
Đại Khê Thủy
|
Tím, Xanh
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đen, Xanh Đậm
|
1976, 1977, 2036, 2037
|
Sa Trung Thổ
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đỏ, Hồng
|
Vàng đất
|
1978, 1979, 2038, 2039
|
Thiên Thượng Hỏa
|
Vàng đất
|
Tím, Xanh
|
Đỏ, Hồng
|
1980, 1981, 2040, 2041
|
Thạch Lựu Mộc
|
Đỏ, Hồng
|
Đen, Xanh đậm
|
Tím, Xanh
|
1982, 1983, 2042, 2043
|
Đại Hải Thủy
|
Tím, Xanh
|
Trắng, Bạch Kim
|
Đen, Xanh Đậm
|
Thursday, June 26, 2014
Chọn màu sắc theo năm sinh
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment